Mối quan hệ Mỹ-Việt đã đạt đến một tầm cao mới giữa sự nổi lên của Trung Quốc với vị thế mới cả trong khu vực và toàn cầu. Sự bá quyền và tham vọng ngày càng tăng của Trung Quốc ở Biển Đông đã không chỉ cảnh báo các nước láng giềng ở khu vực châu Á - Thái Bình Dương, mà còn các nhà hoạch định chính sách đối ngoại của Hoa Kỳ quan tâm đến việc trấn an các đồng minh trong liên minh phòng vệ chung ở khu vực. Trong khi Hoa Kỳ đang theo đuổi chiến lược phòng ngừa rủi ro theo chiến lược "Asia Pivot"(xoay trục, tái cân bằng châu Á) của Obama, thì các quốc gia Đông Nam Á cũng đang tự “chơi” chiến lược phòng ngừa của riêng mình.
Tàu tuần duyên USCGC Morgenthau (WHEC 722) mới nghỉ hưu sẽ được chuyển giao cho Việt Nam, một minh chứng cho mối quan hệ đang lên Việt Nam - Hoa Kỳ.(Hình: US Coastguard)
Chiến lược phòng ngừa rủi ro của Hoa Kỳ là một cách tiếp cận kết hợp các biện pháp cứng và mềm nhằm để giải quyết các vấn đề gây tranh cãi liên quan đến nhiều mức độ 'cam kết', 'ràng buộc' và 'cân bằng' khác nhau. Về mặt lịch sử, Hoa Kỳ đã dựa vào Philippines và Thái Lan để bảo vệ lợi ích của mình trong khu vực. Tuy nhiên, mối quan hệ hợp tác với hai chế độ này đã căng thẳng và gián đoạn trong thời gian gần đây, với mức độ biến động nội tại cao và những xu hướng độc đoán. Tổng thống Rodrigo Duterte đã cho thấy một bước ngoặt thận trọng đối với Bắc Kinh trong các tuyên bố định kỳ rằng các mối quan hệ với Mỹ đang hạ dần. Trong khi đó, chính quyền quân sự Thái Lan được coi là một đối tác an ninh không đáng tin cậy.
Kết quả là, Hoa Kỳ đã và đang phải tìm cách đa dạng hóa hệ thống liên minh giữa các khu vực trong khu vực bằng cách thúc đẩy hợp tác an ninh với Việt Nam để chống lại sự quyết đoán ngày càng tăng của Trung Quốc. Chuyến thăm của ông Obama tới Hà Nội sau lễ kỷ niệm 20 năm bình thường hóa quan hệ ngoại giao và lập mối quan hệ hợp tác toàn diện giữa hai nước trong năm 2013, nhằm thúc đẩy quan hệ hai nước Việt - Mỹ trong các lĩnh vực chính trị, kinh tế và xã hội. Ba vấn đề trung tâm quan tâm bao gồm sự cạnh tranh gay gắt của Việt Nam với Trung Quốc về các vùng biển đang tranh chấp, cản trở tăng trưởng kinh tế và một số vấn đề khác.
Thành tựu đáng kể nhất cho đến nay là việc Hoa Kỳ đã dỡ bỏ lệnh cấm vận vũ khí kéo dài bốn thập kỷ đối với Việt Nam. Kết quả là Washington đã chọn Hà Nội làm đối tác chiến lược mới của mình bằng cách cho phép họ nâng cấp và đa dạng hoá nhập khẩu các trang thiết bị quân sự từ Nga, đồng thời tăng cường năng lực hàng hải chống lại Trung Quốc. Một số kết quả của mối quan hệ hợp tác là 18 triệu USD hỗ trợ để nâng cao năng lực hàng hải của Việt Nam, hợp đồng trị giá 11,3 tỷ USD của VietJet đối với Boeing, Dự án Năng lượng gió trị giá 94 triệu USD của General Electric với Công ty Ly, Chương trình Giảng dạy Kinh tế Fulbright do Bộ Ngoại giao Hoa Kỳ tài trợ, nhiều thay đổi nhằm tạo điều kiện thuận lợi cho các liên kết kinh doanh và đi lại ngắn hạn.
Đây không chỉ là một "cuộc hôn nhân thuận lợi" mà còn là một động thái vượt qua những dấu tích còn lại của cuộc Chiến tranh Lạnh và hướng tới một chương mới trong mối quan hệ hợp tác Việt Nam – Hoa Kỳ. Các cuộc thăm dò ý kiến công chúng cho thấy rằng người Việt Nam coi Hoa Kỳ ở một mức độ tích cực hơn nhiều so với Trung Quốc. Điều đó nói lên rằng, sự tiến bộ của mối quan hệ này này không nên được xem là cấp thiết, vì nó đòi hỏi thời gian và nỗ lực rất lớn trước khi hai nước thậm chí có thể cùng hướng về một phía để chống lại “những dòng hải lưu mới của Thái Bình Dương”. Quá trình tái lập này có thể được hiểu như trong một tiến trình ba giai đoạn mà kết quả là "quan hệ đối tác toàn diện", một lần nữa lại đặt ra câu hỏi đối với chính quyền Trump.
Comments[ 0 ]
Post a Comment